Luật Đầu Tư Năm 2020 Bổ Sung Thêm Ngành Nghề Đầu Tư Bị Cấm Nào Sau Đây

Luật Đầu Tư Năm 2020 Bổ Sung Thêm Ngành Nghề Đầu Tư Bị Cấm Nào Sau Đây

Quản lý dự án đầu tư xây dựng, gồm: lập, thẩm định, phê duyệt dự án, thiết kế xây dựng; khảo sát xây dựng; cấp giấy phép xây dựng và quản lý trật tự xây dựng; xây dựng công trình đặc thù và thực hiện dự án đầu tư xây dựng tại nước ngoài; quản lý năng lực hoạt động xây dựng; hình thức quản lý dự án đầu tư xây dựng. Có thể thấy quản lý dự án đầu tư bao gồm nhiều hoạt động, đây cũng là hoạt động không thể thiếu trong hoạt động xây dựng. Đây là một ngành nghề đang có xu hướng phát triển, để có thể hoạt động về quản lý dự án đầu tư xây dựng doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục bổ sung ngành nghề quan lý dự án đầu tư xây dựng. Quy trình thực hiện, hồ sơ của thủ tục này được quy định như thế nào? Khách hàng hãy tham khảo bài viết của luật P&P để tìm hiểu rõ hơn.

Quản lý dự án đầu tư xây dựng, gồm: lập, thẩm định, phê duyệt dự án, thiết kế xây dựng; khảo sát xây dựng; cấp giấy phép xây dựng và quản lý trật tự xây dựng; xây dựng công trình đặc thù và thực hiện dự án đầu tư xây dựng tại nước ngoài; quản lý năng lực hoạt động xây dựng; hình thức quản lý dự án đầu tư xây dựng. Có thể thấy quản lý dự án đầu tư bao gồm nhiều hoạt động, đây cũng là hoạt động không thể thiếu trong hoạt động xây dựng. Đây là một ngành nghề đang có xu hướng phát triển, để có thể hoạt động về quản lý dự án đầu tư xây dựng doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục bổ sung ngành nghề quan lý dự án đầu tư xây dựng. Quy trình thực hiện, hồ sơ của thủ tục này được quy định như thế nào? Khách hàng hãy tham khảo bài viết của luật P&P để tìm hiểu rõ hơn.

Bổ sung ngành nghề kinh doanh là gì?

Bổ sung ngành nghề kinh doanh là thủ tục được doanh nghiệp thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền khi doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh bằng việc bổ sung thêm một hoặc nhiều ngành nghề kinh doanh chưa có vào giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Lưu ý: Thay đổi ngành nghề kinh doanh là thủ tục hành chính được doanh nghiệp tiến hành tại Sở kế hoạch đầu tư khi doanh nghiệp có nhu cầu thêm hoặc bớt ngành nghề kinh doanh trong giấy xác nhận ngành nghề kinh doanh công ty.

Mã ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học là mã bao nhiêu?

Quyết định 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ về ngành nghề kinh doanh, trong đó có quy định mã ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học là mã 8560. Cụ thể:

856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

– Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy:

+ Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục,

+ Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục,

+ Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.

Loại trừ: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm về khoa học xã hội và nhân văn được phân vào nhóm 722 (Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn).

Bổ sung ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học cần những giấy tờ gì?

Hồ sơ bổ sung ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học gồm những giấy tờ sau:

– Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục II-1 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT);

– Nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh, của Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần; nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về việc thay đổi ngành, nghề kinh doanh.

– Văn bản ủy quyền cho công ty Luật Hoàng Phi đại diện nộp hồ sơ và thực hiện thủ tục.

Dịch vụ bổ sung ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học chất lượng số 1 chỉ có tại Luật Hoàng Phi

Công ty Luật Hoàng Phi được biết đến là một trong những công ty tư vấn và cung cấp dịch vụ về luật hàng đầu hiện nay. Chúng tôi nhận cung cấp mọi dịch vụ liên quan đến thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh. Chúng tôi cam kết sẽ thực hiện nhanh chóng – đầy đủ – chính xác và hiệu quả nhất công việc của khách hàng.

Khách hàng khi tin tưởng, sử dụng dịch vụ chúng tôi sẽ hỗ trợ thực hiện các nội dung công việc theo quy trình các bước như sau:

Bước 1: Tiếp nhận thông tin thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh từ khách hàng

Bước 2: Soạn thảo mẫu thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh đầy đủ theo quy định.

Bước 3: Liên hệ khách hàng ký và nộp hồ sơ bổ sung ngành nghề kinh doanh online tới phòng đăng ký kinh doanh

Bước 4: Phòng đăng ký kinh doanh kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh trong vòng 3 ngày làm việc.

Bước 5: Sau khi hồ sơ hợp lệ sẽ nhận được giấy xác nhận đăng ký ngành nghề kinh doanh mới.

Bước 6: Bàn giao giấy xác nhận ngành nghề kinh doanh mới cho khách hàng

Trên đây là nội dung bài viết Bổ sung ngành nghề kinh doanh dịch vụ tư vấn du học, Quý khách hàng cần tư vấn báo giá dịch vụ thay đổi ngành nghề kinh doanh của Công ty Luật Hoàng Phi vui lòng liên hệ Hotline: 0981.378.999

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Educational Science and Teacher Training

Agricultural Technical Pedagogy

Constructional Technical Pedagogy

Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế

Performing arts of Huế court music

Performing arts of theatre dancing

Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc

Performing arts of traditional dance

Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ

Traditional instruments performer

Đờn ca tài tử music and song in the South

Traditional folk songs musician

Traditional Huế court music musician

Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc

Song, dance and music edition and arrangement

Services for movie and stage arena

Optical disk and magnetic tape recording

Auditory - visual data restoration

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

Television programme production technology

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

Copper fine art cast and rolling

Lacquer and marquetry technique

Rattan and bamboo products production

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

Product, package design, decoration

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Wood product processing and designing

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

Language and Vietnamese culture

Vietnamese language and culture

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

Aviation English interpretation

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

Commerce English interpretation

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

Economic, commercial Japanese interpretation

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

Economic, commercial German interpretation

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

Receptionist Tourism Hotel English

Social and anthropological Study

Local television station reporter and editor

Công nghệ phát thanh - truyền hình

Công nghệ phát thanh - truyền hình

Broadcasting - Television technology

Information - Library management

Archive - Conservation - Museum

Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa

Historic - Cultural heritage conservation and exploitation

Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm

Kinh doanh thương mại và dịch vụ

Commercial and service business

Kinh doanh bưu chính viễn thông

Construction materials business

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

Airline transport business administration

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

Labour, wages and social insurance accounting

Quản trị kinh doanh vận tải biển

Quản trị kinh doanh vận tải biển

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Waterway building adminstration

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

Railway transport adminstration

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

Agricultural materials adminstration

Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

Industrial materials adminstration

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

Constructional materials adminstration

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

Quản trị kinh doanh bất động sản

Quản trị kinh doanh bất động sản

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Small and medium enterprise adminstration

Quản lý và kinh doanh khách sạn

Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Quản lý khai thác công trình thủy lợi

Quản lý khai thác công trình thủy lợi

Irrigation structure management

Urban residential quarter management

Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội

Labour, wages and social insurance management

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

Transportation management and logistics service

Habour operation and management

Pháp luật về quản lý hành chính công

Pháp luật về quản lý hành chính công

legal framework on public administration and management

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

Airline meteorological observation

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

Agriculture meteorological observation

Surface meteorological observation

Máy tính và công nghệ thông tin

Máy tính và công nghệ thông tin

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Computer repair and installation technique

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

Computer electronic circuit design

Computer Communication and network

Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính

Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Applied telecommunication informatics

Computer network administration

Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

Architecture and constructional engineering

Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Construction materials engineering

Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình

Construction interior and water works engineering

Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi

Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi

Irrigation structure construction and completion

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

Railway works construction and maintenance

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

Urban railway works maintenance and repair

Hydroelectric power plant construction

Mining site construction technique

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

Historical wooden house restoration technique

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng

Construction site quality control

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

Urban infrastructure technology

Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo

Automobile, tractor engineering

Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp

Agricultural - forestry machine engineering

Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất

Machinery and chemical equipment engineering

Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép

Ship hull production engineering

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

Carriage production and maintainance engineering

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

Tractor production and maintenance engineering

Automobile production engineering

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Electric, electronic and telecommunication engineering

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Electric, electronic engineering

Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị

Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy

Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe

Electric tractor and wagon engineering

Công nghệ kỹ thuật điện máy bay

Electric mine machine engineering

Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

Electronic, telecommunication engineering

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

Solar energy system engineering

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

Electronics and building energy engineering

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

Mechatronic engineering, heating and air conditioning

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Chemistry, material, metallurgical and environment engineering

Inorganic chemistry engineering

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

Metal anti-corrosion technology

Electrophoresis painting technology

Metal rolling, stretching technology

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

Công nghệ gia công kính xây dựng

Công nghệ gia công kính xây dựng

Constructional glass manufacturing

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

Industrial explosive materials production

Flame refractory materials production

Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

Production of auxiliary materials for shipbuilding

Hot asphalt concrete production

Constructional porcelain production

Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh

Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh

Production of glass, crystal products

Production of insulation products

Electricity measurement tool production

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

Power cable and connector production

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

Production of industrial pottery products

Production of household pottery products

Industrial production management

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

Road bridge quality test and control

Mechanical and physical analysis of cement properties

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

Analysis of alumni and bauxite products

Giám định khối lượng, chất lượng than

Giám định khối lượng, chất lượng than

Inspection of coal volume and quality

Đo lường dao động và cân bằng động

Đo lường dao động và cân bằng động

Vibration and dynamic balance measurement

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

Inspection of steel and metal structure

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

Metal properties measurement and analysis

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

Pottery, porcelain, glass test and analysis

Oil and gas technology and exploitation

Production of oil refinery products

Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu

Analysis technology of petrochemical and oil refinery products

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

Petrochemical products operation

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

Petroleum product distribution station operation

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng

Gas, liquefied gas production station operation

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing equipment operation

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

Oil and gas exploitation equipment operation

Oil refinery equipment operation

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

Petroleum station and pipeline operation

Oil and gas sampling and chemical analysis

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

Oil and gas exploiting equipment repair

Printing form production technology

Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm

Completing publications technology

Electronic publishing technology

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

Geological, geophysical and geodesy engineering

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

Geodetics - Geography - Cadastre

Geological drilling exploration

Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

Quản lý thông tin tư liệu địa chính

Cadastral information management

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

Coal preparation machine operation

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

Metal ores preparation machine operation

Coal gasification station operation

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

Mine pit water waste treatment station operation and repair

Mechanics and mechanical engineering

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

Aeroplane mechanical maintenance

Agricultural machine technology

Mechanical equipment fabrication

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

Steel structure fabrication and installation

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy

Mould manufacturing and ship form design

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

Ship pipe system fabrication and assembly

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

Ship interior fabrication and assembly

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

Ship motor engine system assembly

Refrigeration equipment assembly

Mechanical - Electric minerals preparation

Mechanical - Electric agriculture

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

Sugar processing machine repair

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

Mining, mine pit machine repair

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

Oil and gas drilling equipment repair

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing equipment repair

Constructional equipment repair

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

Cement mechanical equipment repair, installation

Electromechanical equipment maintenance

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện

Electromechanical equipment maintenance and repair

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

Mechanical equipment system maintenance

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí

Mechanical equipment maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim

Metallurgical equipment maintenance and repair

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

Industrial equipment system maintenance

Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

Thermal equipment maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy công cụ

Tool machine maintenance and repair

Automobile maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô

Automobile frame maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng

Heavy mechanical equipment maintenance and repair

Motorbike maintenance and repair

Electric train maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe

Locomotive, wagon maintenance and repair

Aeroplane maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy

Ship engine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải

Transport radio equipment maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng

Meteorological radio system maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển

Construction and lifting machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp

Industrial equipment, machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp

Agriculture - forestry equipment, machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

Food production machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò

Mining and mine pit machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt

Textile machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị may

Sewing machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất

Chemical machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

Oil and gas drilling machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da

Leather products production machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị in

Printing machine maintenance and repair

Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế

Medical machine maintenance and repair

Surface constructional machine operation

Vận hành máy thi công mặt đường

Vận hành máy thi công mặt đường

Road surface constructional machine operation

Constructional machine operation

Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi

Pile driving and pile drilling operation

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

Railway construction machine operation and repair

Fishing ship machine operation and repair

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

Chemical equipment and machine operation

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

Automatic production system maintainance

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

Fishing ship operation maintainance system

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

Motor vehicle repair and maintainance engineering

Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC

Programm technology, processing on CNC machine

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Electrical, electronic engineering and telecommunications

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

Industrial electrical installation and control technology

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh

Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical engineering

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

Rubber production mechanical and electrical engineering

Mine pit mechanical and electrical engineering

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Air-condition and climate technology

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

Aeroplane electronic technology

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

Marine ship electronic technology

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

Aviation information technology

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

Telecommunication and marine equipment technology

Electrical information source technology

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

Peripheral network and terminals technology

Telecommunication station technology

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

Telecommunication station installation technology

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

Optical and wireless transmission technology

Điện tử công nghiệp và dân dụng

Industrial and household electronics

Industrial and household electrics

Electrical mining engine repair

Electrical constructional machine repair

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

Electrical cement equipment repair, installation

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

In-operation power transmission line repair

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

Power, heat, pressure meter repair

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

Electrical equipment installation

Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

Railway power transmission system installation and repair

Power transmission line and station construction

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Power transmission lines and substations of 220 KV or higher installation

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

Power transmission lines and substations of 110 KV or lower installation

Vận hành điện trong nhà máy điện

Vận hành điện trong nhà máy điện

Electricity operation in electricity power plant

Hydroelectricity plant operation

Thermal electricity plant operation

Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện

Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện

Hydropower station operation and repair

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

Electric pump station operation and repair

Electricity station and network operation

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

Electricity operation in Hydroelectricity power plant

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

Electrical equipment and control measurement on ship operation

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Refrigeration equipment operation and repair

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Power transmission lines and substations of 220 KV or higher operation management and repair

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

Power transmission lines and substations of 110 KV or lower operation management and repair

Power distribution grid modular

Mechanical refrigeration seafood

Power grid management and operation

Urban railway electrical system

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

Aerial ground-based air navigation equipment exploitation

Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân

Electrical device in nuclear power plant maintenance

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Set up renewable energy maintainance

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

Wind and sun electric operation

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Chemistry, material, metallurgy and environment engineering

Xử lý chất thải công nghiệp và y tế

Industrial and medical waste treatment

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

Waste treatment in shipbuilding industry

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

Waste treatment in steel production

Industrial wastewater treatment

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

Waste treatment in rubber production

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

Wastewater drainage and treatment

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

Medical imaging equipment technology

Medical electrical equipment technology

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

Medical testing equipment technology

Medical electromechanical equipment technology

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

Pharmaceutical production equipment technology

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

Pump, fan, compressor installation, operation and repair

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

Boiler, turbine fabrication and test

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực

Food crops processing and reservation engineering

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm

Food processing and reservation engineering

Monosodium glutamate, seasoning production

Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo

Sugar, cake and candy production engineering

Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối

Salt production by evaporation of seawater and by processing saline sand

Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát

Alcohol, liquor, beer and beverages processing engineering

Sugar from sugarcane production

Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

Food quality inspection engineering

Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

Production and processing garment, textile, footwear and leather products

Garment and fashion design technology

Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da

Leather footwear and products technology

Production of leather footwear and products

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

Salt production and product from salt

Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản

Forestry product processing technology

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm

Essential oil and cosmetic flavour processing technology

Constructional engineering and architecture

Constructional engineering technology

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Civil and industrial constructional engineering

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

Constructional glass installation technology

Building of steel frameworks - welding

Building of casing - scaffold structure

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

Production of wooden products for buildings and interior decoration

Agriculture, forestry and fishery

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản

Agricultural products processing and reservation technology

Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới

Tropical plant processing and reservation technology

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp

Industrial tree products processing and reservation technology

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả

Fruit tree products processing and reservation technology

Agriculture, forestry and fishery product processing

Plant cultivation and protection

Trồng cây lương thực, thực phẩm

Trồng cây lương thực, thực phẩm

Livestock and husbandry breeding

Cow breeding and beef processing

Agriculture - forestry industry extension

Mulberry cultivation technology

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

Vegetable, flower high technology

Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

Agriculture business and management

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản

Fishery product processing and conservation technology

Fishery product processing and conservation

Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ

Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ

Aquaculture in brackish water and saltwater

Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản

Aquatic resources exploitation and protection

Aquatic pathology prevention and treatment

Production of veterinary medicines

Production of veterinary medicines

Production of aqua-veterinary medicines

Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Physical therapy and rehabilitation technology

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

Hotel, tourism, sports and personal service

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

Entertainment and sports service management

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống

Bartender and drinks service technique

Inland waterway transport operation

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

Driving of inland waterway vessels

Marine vessel engine operation/exploitation

Waterway vessel engine operation

Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

Loading/Unloading equipment operation in marine transport

General mechanical loading/unloading

Urban railway transport administration

Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt

Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt

Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

Telecommunications information equipment business

Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

Postal and Telecommunications service business

Môi trường và bảo vệ môi trường

Môi trường và bảo vệ môi trường

Environment and environment protection

Quản lý tài nguyên và môi trường

Quản lý tài nguyên và môi trường

Environment control and protection

Quản lý tài nguyên và môi trường

Quản lý tài nguyên và môi trường

Environment and resources management

Industrial environment protection

Quản lý tài nguyên biển và hải đảo

Marine resources and islands management

Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học

Biodiversity conservation and development

Environment control and protection

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

Labour safety and hygiene services

Labour and environmental protection

Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

Investigation of security reconnaissance

Investigation the police reconnaissance

Quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

Administrative management of social order

Quản lý trật tự an toàn giao thông

Quản lý trật tự an toàn giao thông

Traffic order and safety management

Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân

Prisoners management, education and rehabilitation

Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở

Management of social order in localities

Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự

Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ

Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

Criminal judgement enforcement and judical support

Miltary and martial art training

Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp

Electromechanical technique of tank- armour

Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không

Avigation wireless radio equipment use and repair

Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học

Chemical ammunition repair and exploitation