Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một kết quả sứng đáng.
Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một kết quả sứng đáng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng di chuyển lao động quốc tế, việc hiểu rõ về các thuật ngữ liên quan đến lao động và việc làm là vô cùng quan trọng. Một trong những thuật ngữ quan trọng đó là “giấy phép lao động.” Vậy giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của ACC Khánh Hòa sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về thuật ngữ này, giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong các tình huống khác nhau.
Giấy phép lao động là tài liệu pháp lý cho phép người lao động mang quốc tịch nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Được cấp bởi các cơ quan quản lý nhà nước về lao động tại Việt Nam, bao gồm Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc, giấy phép này là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo việc làm của người nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Để được cấp giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải:
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như chủ sở hữu công ty, luật sư nước ngoài đã được cấp giấy phép hành nghề, hoặc những người vào Việt Nam với thời gian dưới 3 tháng để thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt.
Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, và có các nội dung chính sau:
Trong đó, hình thức làm việc: (In which, working form)
Các nội dung doanh nghiệp cần lưu ý trên giấy phép lao động bao gồm như sau:
Hình thức làm việc: Nếu người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, sau khi cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động phải ký hợp đồng lao động bằng văn bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hợp đồng lao động cần phải được gửi đến cơ quan cấp giấy phép lao động. Bản hợp đồng phải là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.
Thời hạn làm việc: Giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực khi thời hạn làm việc kết thúc. Để tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi giấy phép còn thời hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.
Thông tin cá nhân: Nếu có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, hoặc địa điểm làm việc của người lao động, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động.
Vị trí công việc và chức danh: Theo quy định tại Điều 32 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu người lao động làm việc ở vị trí khác với nội dung ghi trên giấy phép, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng cho mỗi người lao động vi phạm, tối đa không quá 75.000.000 đồng.
Giấy phép lữ hành trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số cách dịch phổ biến nhất bao gồm:
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh, giúp làm rõ khái niệm và ứng dụng của loại giấy tờ này:
A work permit is a document that is currently being paid great attention by many Vietnamese businesses that employ foreign workers: Giấy phép lao động là một loại giấy tờ hiện đang được rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam có tuyển dụng người lao động nước ngoài làm việc hết sức quan tâm.
To be granted a work permit, it is necessary to meet all the conditions prescribed by law: Để được cấp giấy phép lao động, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
A valid work permit must be issued by a state management agency in charge of labor in Vietnam: Giấy phép lao động hợp lệ phải được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước về lao động tại Việt Nam.
A work permit is one of the mandatory conditions for most foreign workers to legally work in Vietnam: Giấy phép lao động là một trong những điều kiện bắt buộc đối với hầu hết người lao động nước ngoài khi vào làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Những ví dụ này làm nổi bật tầm quan trọng của giấy phép lao động trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho việc làm của người nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Dưới đây là danh sách một số từ và cụm từ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh:
Những từ và cụm từ này thường được sử dụng trong các quy trình và tài liệu liên quan đến việc cấp và quản lý giấy phép lao động cho người nước ngoài.
Có, hầu hết giấy phép lao động có thể được gia hạn hoặc kéo dài, nhưng quy trình và điều kiện phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Người nộp đơn thường phải nộp đơn xin gia hạn trước khi giấy phép hết hạn và cung cấp các tài liệu cập nhật như hợp đồng lao động tiếp tục và bằng chứng tuân thủ các điều kiện của giấy phép hiện tại.
Điều này phụ thuộc vào quốc gia và loại công việc. Một số quốc gia yêu cầu kiểm tra trình độ ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh (ví dụ: IELTS hoặc TOEFL), để đảm bảo rằng lao động nước ngoài có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Điều này đặc biệt phổ biến đối với lao động có tay nghề cao trong các ngành nghề như y tế hoặc giáo dục.
Việc hiểu rõ về giấy phép lao động trong tiếng Anh, bao gồm các quy trình cấp phép và yêu cầu cần thiết, sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả và hợp pháp trên thị trường quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc sự hỗ trợ trong việc xin giấy phép lao động, ACC Khánh Hòa sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn vượt qua các thủ tục pháp lý một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Thời gian xử lý giấy phép lao động có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và mức độ phức tạp của hồ sơ. Trung bình, quá trình này có thể mất từ vài tuần đến vài tháng. Một số quốc gia có thể cung cấp quy trình xử lý nhanh cho các loại giấy phép hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế (GPLH Quốc tế) là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bao gồm:
Doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh Quốc tế được phép:
Giấy phép lao động trong tiếng Anh là “work permit”. Đây là một loại giấy tờ pháp lý cho phép công dân nước ngoài được làm việc hợp pháp tại một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh Việt Nam, để cụ thể hóa và phân biệt với các quốc gia khác, chúng ta thường sử dụng cụm từ “Vietnam Work Permit”.
Giấy phép lao động tiếng Anh là Work Permit và để phân biệt với những quốc gia khác thì có thể dùng Vietnam Work Permit.
Ở New Zealand, người tra dùng Work Permit, xem hình bên dưới
Ở Hoa Kỳ, người ta thường dùng là Employment Authorization Document (EAD) – tạm dịch là Giấy phép làm việc
Ở Canada, vẫn dùng work permit. Xem thêm dịch vụ hợp pháp hóa lãnh sự
Như vậy Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Ở Việt Nam, New Zeland và Canada, dùng Work Permit, còn Hoa Kỳ lại dùng EAD (giấy phép làm việc). Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay liên hệ chúng tôi qua phần Bình luận dưới bài viết này.
Trong tiếng Anh, giao dịch được gọi là ‘deal’, phiên âm là ‘diːl’. Nhiệm vụ của giao dịch là tương tác trực tiếp với khách hàng để thực hiện các yêu cầu trong khả năng và nhiệm vụ, cung cấp dịch vụ tốt nhất cho họ.
Giao dịch tiếng Anh là deal, phiên âm là diːl. Công việc của giao dịch là tiếp xúc với trực tiếp với khách hàng nhằm thực hiện các yêu cầu trong khả năng, nhiệm vụ và cung cấp dịch vụ tốt nhất đến khách hàng.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao dịch.
Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng.
Ownership /ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/: Quyền sở hữu.
Hand over /hænd ˈoʊ.vɚ/: Bàn giao.
Representativer /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Người đại diện.
Joint investment /dʒɔɪnt ɪn ˈvest.mənt/: Cùng đầu tư.
Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: Chịu trách nhiệm.
Transaction setting /trænˈzæk.ʃən ˈset.ɪŋ/: Xác lập giao dịch.
Join transaction /dʒɔɪn trænˈzæk.ʃən/: Tham gia giao dịch.
Transaction validity /trænˈzæk.ʃən ˈvæl.ɪd/: Hiệu lực giao dịch.
Các bước giao dịch trong kinh doanh.
Người mua đề nghị người bán báo giá cả và các điều kiện để mua hàng. Chi tiết hàng hóa gồm tên hàng, số lượng, thời gian giao hàng mong muốn, phương thức thanh toán, điều kiện giao hàng.
Chào hàng là lời đề nghị ký kết hợp đồng giao dịch xuất phát từ phía người bán về một loại hàng hóa nào đó cho một hoặc một số người trong một khoảng thời gian nhất định.
Đặt hàng là lời đề nghị ký kết hợp đồng giao dịch của người mua trên cơ sở chào hàng của bên bán đưa ra. Nội dung của một đơn đặt hàng gồm tên hàng, chất lượng, số lượng, giá, thời hạn giao hàng.
Xác nhận là sự xác nhận các kết quả đạt được của 2 bên mua và bán sau khi đã thống nhất các điều kiện giao dịch.
Bài viết giao dịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Giấy phép lữ hành tiếng Anh là gì? Bài đọc sau đây sẽ giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này một cách chi tiết và đầy đủ nhất . Mời các bạn đọc kham khảo để có thêm thông tin nhé.